Tham khảo Dương_Hành_Mật

  1. 1 2 3 4 Thập Quốc Xuân Thu, quyển 1.
  2. Viện Nghiên cứu Trung ương (Đài Loan) Chuyển hoán lịch Trung-Tây 2000 năm.
  3. 1 2 3 4 5 6 7 Tư trị thông giám, quyển 265.
  4. 1 2 3 4 5 6 Tư trị thông giám, quyển 264.
  5. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 255.
  6. Tư trị thông giám, quyển 256.
  7. 1 2 3 4 Tư trị thông giám, quyển 257.
  8. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 258.
  9. 1 2 3 4 5 Tư trị thông giám, quyển 259.
  10. 1 2 Tư trị thông giám, quyển 260.
  11. 1 2 3 4 Tư trị thông giám, quyển 261.
  12. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 262.
  13. 1 2 3 4 5 6 Tư trị thông giám, quyển 263.
  14. Tư trị thông giám, quyển 276.
Hậu Lương (907-923)
Hậu Đường (923-936)
Hậu Tấn (936-947)
Hậu Hán (947-950)
Hậu Chu (951-959)
Ngô (892-937)
Tiền Thục (891-925)
Ngô Việt (893-974)
Sở (896-951)
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963)
Mân (893-945)
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978)
Nam Hán (917-971)
Kinh Nam (907-963)
Hậu Thục (934-965)
Nam Đường (937-974)
Bắc Hán (951-979)
Quân chủ khác

Vua Trung Quốc  • Tam Hoàng Ngũ Đế  • Hạ  • Thương  • Chu  • Tần  • Hán  • Tam Quốc  • Tấn  • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy  • Đường  • Ngũ đại Thập quốc  • Tống  • Liêu  • Tây Hạ  • Kim  • Nguyên  • Minh  • Thanh
Dữ liệu nhân vật
TÊNDương Hành Mật
TÊN KHÁCDương Hành Mẫn
TÓM TẮTTiết độ sứ nhà Đường
NGÀY SINH852
NƠI SINH
NGÀY MẤT24 tháng 12 năm 905
NƠI MẤTDương Châu

Liên quan